Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cork City | 22 | 12 | 8 | 2 | 30 | 9 | 44 |
2 | UC Dublin UCD | 26 | 11 | 11 | 4 | 31 | 21 | 44 |
3 | Cobh Ramblers | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 31 | 43 |
4 | Finn Harps | 24 | 12 | 5 | 7 | 25 | 22 | 41 |
5 | Athlone | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 26 | 39 |
6 | Bray Wanderers | 25 | 8 | 8 | 9 | 31 | 30 | 32 |
7 | Wexford Youths | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 36 | 25 |
8 | Treaty United | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 23 | 25 |
9 | Longford Town | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 42 | 15 |
10 | Kerry | 26 | 2 | 7 | 17 | 16 | 31 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 55.56% |
Trận hòa | 39 | 43% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 270 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 148 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 122 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wexford Youths | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cobh Ramblers | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cork City | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kerry | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cork City, Longford Town, Treaty United | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kerry | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cork City | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cork City | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cork City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Longford Town | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wexford Youths | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Longford Town | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp